Đọc nhanh: 幼童军 (ấu đồng quân). Ý nghĩa là: Hướng đạo sinh khối.
幼童军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng đạo sinh khối
Cub Scout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼童军
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 拿出 了 他 的 童子军 小刀
- Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
幼›
童›