幸喜 xìngxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh hỉ】

Đọc nhanh: 幸喜 (hạnh hỉ). Ý nghĩa là: may mà; may mắn.

Ý Nghĩa của "幸喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幸喜 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may mà; may mắn

幸亏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幸喜

  • volume volume

    - 不幸身亡 bùxìngshēnwáng

    - chẳng may mạng vong

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 喜来登 xǐláidēng 酒店 jiǔdiàn

    - Nhưng tại Sheraton.

  • volume volume

    - hěn 幸运 xìngyùn néng zuì 喜欢 xǐhuan de 歌手 gēshǒu 合影 héyǐng

    - Cô may mắn được chụp ảnh cùng ca sĩ yêu thích của mình.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家人 jiārén de 幸福 xìngfú 拼命 pīnmìng 挣钱 zhèngqián

    - Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ xiào 我们 wǒmen de 笑声 xiàoshēng 充满 chōngmǎn le 幸福 xìngfú

    - Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao