Đọc nhanh: 并行程序 (tịnh hành trình tự). Ý nghĩa là: chương trình song song.
并行程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình song song
parallel program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并行程序
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
序›
程›
行›