Đọc nhanh: 年饭 (niên phạn). Ý nghĩa là: bữa cơm đoàn viên; bữa cơm giao thừa; bữa cơm tất niên.
年饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa cơm đoàn viên; bữa cơm giao thừa; bữa cơm tất niên
农历除夕全家人团聚在一起吃的饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年饭
- 年夜饭
- bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 饭店 停业整顿 , 年 后 复业
- nhà hàng ngừng kinh doanh để sửa chữa, năm sau sẽ kinh doanh trở lại.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 年夜饭 的 气氛 很 热闹
- Không khí bữa cơm đêm giao thừa rất sôi động.
- 我们 全家 一起 吃 年夜饭
- Cả gia đình chúng tôi cùng ăn bữa cơm tất niên.
- 年夜饭 是 家人 团聚 的 时刻
- Bữa cơm tất niên là thời khắc đoàn tụ của gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
饭›