Đọc nhanh: 年景 (niên cảnh). Ý nghĩa là: mùa màng; thu hoạch, cảnh tết; cảnh xuân.
年景 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa màng; thu hoạch
年成
✪ 2. cảnh tết; cảnh xuân
过年的景象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年景
- 残年暮景
- tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 光景 一年 强如 一年
- Quang cảnh mỗi năm một tốt hơn.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 当年 情景 , 萦回 脑际
- Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
景›