Đọc nhanh: 残年短景 (tàn niên đoản ảnh). Ý nghĩa là: vào cuối năm (thành ngữ).
残年短景 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào cuối năm (thành ngữ)
at the end of the year (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残年短景
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 残年暮景
- tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 当年 情景 , 萦回 脑际
- Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
景›
残›
短›