Đọc nhanh: 跨年度 (khoá niên độ). Ý nghĩa là: qua năm; vượt qua năm (nhiệm vụ, kế hoạch...). Ví dụ : - 跨年度工程。 công trình vượt qua năm.. - 跨年度预算。 dự tính qua năm.
跨年度 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua năm; vượt qua năm (nhiệm vụ, kế hoạch...)
(任务、计划、预算等) 跨着两个年度;越过一个年度进入另一个年度
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨年度
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
度›
跨›