Đọc nhanh: 年度预算 (niên độ dự toán). Ý nghĩa là: ngân sách hàng năm. Ví dụ : - 跨年度预算。 dự tính qua năm.
年度预算 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân sách hàng năm
annual budget
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度预算
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 预算 大幅度 被 砍
- Ngân sách bị cắt giảm mạnh.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 他们 打算 去 海边 跨年
- Họ dự định ra biển đón năm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
度›
算›
预›