Đọc nhanh: 平顶活塞 (bình đỉnh hoạt tắc). Ý nghĩa là: pít-tông bằng.
平顶活塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pít-tông bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顶活塞
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 她 过 着 平庸 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
平›
活›
顶›