Đọc nhanh: 平顶山 (bình đỉnh sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Pingdingshan ở Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Pingdingshan ở Hà Nam
Pingdingshan prefecture level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顶山
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 爬 上 了 山顶
- Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.
- 他 徒手 爬 上 山顶
- Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 号 着 跑 向 山顶
- Anh ấy vừa hét vừa chạy lên đỉnh núi.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他 带领 我们 去 山顶
- Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
平›
顶›