Đọc nhanh: 平顶 (bình đỉnh). Ý nghĩa là: mái bằng.
平顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái bằng
flat roof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顶
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
顶›