Đọc nhanh: 年楚河 (niên sở hà). Ý nghĩa là: Nyang qu hay sông Nian chu ở Tây Tạng, một nhánh của Yarlung Tsangpo.
年楚河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nyang qu hay sông Nian chu ở Tây Tạng, một nhánh của Yarlung Tsangpo
Nyang qu or Nian chu River in Tibet, a tributary of Yarlung Tsangpo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年楚河
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 这个 人 的 年貌 和 服装 , 我 记得 很 清楚
- tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.
- 虽然 时隔多年 , 那事 他 犹然 记得 很 清楚
- tuy xa đã lâu lắm rồi mà việc đó anh ấy vẫn nhớ rất rõ.
- 这 一年 夏天 , 天旱 无雨 , 村里 河 都 汗 了
- Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
楚›
河›