Đọc nhanh: 平方根 (bình phương căn). Ý nghĩa là: căn bậc hai.
平方根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn bậc hai
某数的二次方根,如4的平方根是±2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
方›
根›