Đọc nhanh: 平均产品 (bình quân sản phẩm). Ý nghĩa là: Average product Sản phẩm bình quân là tổng sản lượng thu được từ quá trình kết hợp các nhân tố sản xuất chia cho lượng của số đầu vào đó..
平均产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Average product Sản phẩm bình quân là tổng sản lượng thu được từ quá trình kết hợp các nhân tố sản xuất chia cho lượng của số đầu vào đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均产品
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 短平快 产品
- sản phẩm ngắn ngày
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
均›
平›