Đọc nhanh: 平均可变成本 (bình quân khả biến thành bổn). Ý nghĩa là: Average variable cost Chi phí biến đổi bình quân là tổng chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm phát sinh khi một công ty tham gia vào sản xuất ngắn hạn..
平均可变成本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Average variable cost Chi phí biến đổi bình quân là tổng chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm phát sinh khi một công ty tham gia vào sản xuất ngắn hạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均可变成本
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 我们 班 平均 成绩 是 80 分
- Điểm trung bình của lớp chúng tôi là 80 điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
可›
均›
平›
成›
本›