Đọc nhanh: 干嘛呢 Ý nghĩa là: Làm gì đấy?. Ví dụ : - 你在房间里干嘛呢?这么安静。 Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.. - 干嘛呢?快来帮我拿一下东西。 Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.
干嘛呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm gì đấy?
- 你 在 房间 里 干嘛 呢 ? 这么 安静
- Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.
- 干嘛 呢 ? 快来 帮 我 拿 一下 东西
- Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干嘛呢
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 你 在 干嘛 ? 快 答应 一声
- Bạn đang làm gì thế? mau đáp lại một tiếng.
- 你 在 房间 里 干嘛 呢 ? 这么 安静
- Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.
- 干嘛 呢 ? 快来 帮 我 拿 一下 东西
- Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
嘛›
干›