Đọc nhanh: 常直信号机 (thường trực tín hiệu cơ). Ý nghĩa là: cột tín hiệu cố định.
常直信号机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột tín hiệu cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常直信号机
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 的 信念 非常 坚定
- Niềm tin của họ rất kiên định.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 他们 说 的 简直 难以置信
- Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
常›
机›
直›