Đọc nhanh: 信号机柱 (tín hiệu cơ trụ). Ý nghĩa là: cột máy tín hiệu.
信号机柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột máy tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号机柱
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
机›
柱›