Đọc nhanh: 道口信号机 (đạo khẩu tín hiệu cơ). Ý nghĩa là: Máy báo chỗ rẽ.
道口信号机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy báo chỗ rẽ
道口信号机( highway level crossing signal)是1997年公布的铁道科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道口信号机
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
口›
号›
机›
道›