Đọc nhanh: 常熟市 (thường thục thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Changshu ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu.
常熟市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Changshu ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu
Changshu county level city in Suzhou 蘇州|苏州 [Su1 zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常熟市
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
- 他 的 车工 技术 非常 熟练
- Kỹ năng gia công của anh ấy rất thành thạo.
- 奈良 是 个 非常 古老 的 城市
- Nara là một thành phố rất lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
常›
熟›