Đọc nhanh: 常务理事 (thường vụ lí sự). Ý nghĩa là: thành viên thường trực của hội đồng.
常务理事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên thường trực của hội đồng
permanent member of council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常务理事
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 理解 人事 是 非常 重要 的
- Hiểu biết phép tắc là rất quan trọng.
- 他 非常 懂得 人事 的 道理
- Anh ấy rất am hiểu các lý lẽ quy tắc ứng xử .
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
务›
常›
理›