理事 lǐshì
volume volume

Từ hán việt: 【lí sự】

Đọc nhanh: 理事 (lí sự). Ý nghĩa là: người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc). Ví dụ : - 理事会。 ban quản lý. - 常务理事。 ban quản lý thường trực.

Ý Nghĩa của "理事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

理事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc)

代表团体行使职权并处理事情的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 理事会 lǐshìhuì

    - ban quản lý

  • volume volume

    - 常务理事 chángwùlǐshì

    - ban quản lý thường trực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理事

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • volume volume

    - 人事管理 rénshìguǎnlǐ 需要 xūyào 细心 xìxīn

    - Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 符合 fúhé 物理 wùlǐ

    - Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.

  • volume volume

    - 不理 bùlǐ 家中 jiāzhōng 琐事 suǒshì

    - Anh ấy không quan tân đến việc vặt trong nhà.

  • volume volume

    - 人事部门 rénshìbùmén de 经理 jīnglǐ shì 王先生 wángxiānsheng

    - Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处理 chǔlǐ le 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 无事难 wúshìnán 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén zhè shì hěn yǒu 道理 dàoli de 一句 yījù 老话 lǎohuà

    - "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 招聘 zhāopìn 培训 péixùn xīn 员工 yuángōng

    - Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao