Đọc nhanh: 常宁市 (thường ninh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Changning county level city in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héng yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常宁市
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
- 奈良 是 个 非常 古老 的 城市
- Nara là một thành phố rất lâu đời.
- 她 常常 担米 到 早市 上卖
- Cô ấy thường gánh gạo ra chợ sáng bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
市›
常›