Đọc nhanh: 带电围栏 (đới điện vi lan). Ý nghĩa là: Hàng rào điện.
带电围栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带电围栏
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 它 带有 负电
- Nó mang điện tích âm.
- 电子 带 负电
- Electron mang điện tích âm.
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
带›
栏›
电›