Đọc nhanh: 墓穴用非金属围栏 (mộ huyệt dụng phi kim thuộc vi lan). Ý nghĩa là: Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả; không bằng kim loại.
墓穴用非金属围栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓穴用非金属围栏
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
墓›
属›
栏›
用›
穴›
金›
非›