带感 dài gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đới cảm】

Đọc nhanh: 带感 (đới cảm). Ý nghĩa là: Mlem.

Ý Nghĩa của "带感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

带感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mlem

带感:网络流行词汇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带感

  • volume volume

    - 除开 chúkāi 看起来 kànqǐlai miàn 无表情 wúbiǎoqíng 带有 dàiyǒu 优越感 yōuyuègǎn

    - Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 带来 dàilái 和谐 héxié de 感觉 gǎnjué

    - Âm nhạc có thể mang lại cảm giác hài hòa.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 一个 yígè 阶段 jiēduàn shì 切断 qiēduàn 主要 zhǔyào de 感情 gǎnqíng 纽带 niǔdài

    - Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 带来 dàilái 好感 hǎogǎn

    - Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba dài 孩子 háizi dào 感兴趣 gǎnxìngqù de 地方 dìfāng wán

    - Bố mang theo con đi chơi.

  • volume volume

    - rén de 作风 zuòfēng 思想感情 sīxiǎnggǎnqíng shì yǒu 连带关系 liándàiguānxì de

    - tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.

  • volume volume

    - 太阳镜 tàiyangjìng huì 带来 dàilái 莫名 mòmíng de 神秘感 shénmìgǎn

    - Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè gěi 我们 wǒmen 带来 dàilái de 祝福 zhùfú

    - Chúng tôi cảm ơn lời chúc phúc của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao