Đọc nhanh: 带感 (đới cảm). Ý nghĩa là: Mlem.
带感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mlem
带感:网络流行词汇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带感
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 音乐 可以 带来 和谐 的 感觉
- Âm nhạc có thể mang lại cảm giác hài hòa.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
- 她 的 笑容 带来 好感
- Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.
- 爸爸 带 孩子 到 他 感兴趣 的 地方 去 玩
- Bố mang theo con đi chơi.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
- 感谢 他 给 我们 带来 的 祝福
- Chúng tôi cảm ơn lời chúc phúc của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
感›