帝君 dìjūn
volume volume

Từ hán việt: 【đế quân】

Đọc nhanh: 帝君 (đế quân). Ý nghĩa là: đế quân (theo mê tín chỉ vị thần có địa vị tương đối cao).

Ý Nghĩa của "帝君" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帝君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đế quân (theo mê tín chỉ vị thần có địa vị tương đối cao)

迷信的人对地位较高的神的称呼,如文昌帝君

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝君

  • volume volume

    - 亚历山大 yàlìshāndà 大帝 dàdì bān 君临天下 jūnlíntiānxià

    - Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 国君 guójūn 忠心耿耿 zhōngxīngěnggěng

    - Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao