帝王 dìwáng
volume volume

Từ hán việt: 【đế vương】

Đọc nhanh: 帝王 (đế vương). Ý nghĩa là: đế vương; vua chúa; bậc đế vương; Long. Ví dụ : - (帝王写的文章)。 thần chương (văn chương của vua).. - 专制帝王 vua chuyên chế. - 僭号(冒用帝王的尊号)。 mạo danh vua.

Ý Nghĩa của "帝王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帝王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đế vương; vua chúa; bậc đế vương; Long

指君主国的最高统治者

Ví dụ:
  • volume volume

    - chén zhāng ( 帝王 dìwáng xiě de 文章 wénzhāng )

    - thần chương (văn chương của vua).

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - jiàn hào ( 冒用 màoyòng 帝王 dìwáng de 尊号 zūnhào )

    - mạo danh vua.

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝王

  • volume volume

    - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • volume volume

    - jiàn hào ( 冒用 màoyòng 帝王 dìwáng de 尊号 zūnhào )

    - mạo danh vua.

  • volume volume

    - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 帝王行 dìwángxíng 禅让 shànràng zhī

    - Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - chén zhāng ( 帝王 dìwáng xiě de 文章 wénzhāng )

    - thần chương (văn chương của vua).

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao