Đọc nhanh: 帝号 (đế hiệu). Ý nghĩa là: niên hiệu; đế hiệu.
帝号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niên hiệu; đế hiệu
帝王的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝号
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
帝›