Đọc nhanh: 帝制 (đế chế). Ý nghĩa là: đế chế; sự thống trị của hoàng đế. Ví dụ : - 推翻帝制 lật đổ đế chế
帝制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế chế; sự thống trị của hoàng đế
君主专制政体
- 推翻 帝制
- lật đổ đế chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝制
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 推翻 帝制
- lật đổ đế chế
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
帝›