zhì
volume volume

Từ hán việt: 【xí】

Đọc nhanh: (xí). Ý nghĩa là: cờ; cờ xí, ký hiệu; dấu hiệu. Ví dụ : - 旗帜 cờ; cờ xí. - 独树一帜 riêng một ngọn cờ; biệt lập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cờ; cờ xí

旗子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旗帜 qízhì

    - cờ; cờ xí

  • volume volume

    - 独树一帜 dúshùyīzhì

    - riêng một ngọn cờ; biệt lập.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký hiệu; dấu hiệu

标记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那面 nàmiàn 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī 旗帜 qízhì 不停 bùtíng 晃动 huàngdòng

    - Gió thổi làm cờ liên tục lay động.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì bèi 固定 gùdìng zài 旗杆 qígān dǐng

    - Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.

  • volume volume

    - 栽上 zāishàng 一面 yímiàn 旗帜 qízhì

    - Cắm một lá cờ.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 挺立 tǐnglì

    - Cờ đứng thẳng trong gió.

  • volume volume

    - 独树一帜 dúshùyīzhì

    - riêng một ngọn cờ; biệt lập.

  • volume volume

    - 高举 gāojǔ 科学 kēxué 民主 mínzhǔ de 旗帜 qízhì

    - Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.

  • volume volume

    - gèng 高地 gāodì 举起 jǔqǐ 马列主义 mǎlièzhǔyì 毛泽东思想 máozédōngsīxiǎng de 伟大旗帜 wěidàqízhì

    - giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBRC (中月口金)
    • Bảng mã:U+5E1C
    • Tần suất sử dụng:Cao