Đọc nhanh: 易帜 (dị xí). Ý nghĩa là: đổi màu cờ (quân đội quốc gia đổi cờ. Chỉ sự thay đổi hoặc đầu hàng của chính quyền.).
✪ 1. đổi màu cờ (quân đội quốc gia đổi cờ. Chỉ sự thay đổi hoặc đầu hàng của chính quyền.)
国家或军队更换旗子指政权性质发生变化或投向敌方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易帜
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帜›
易›