Đọc nhanh: 帖木儿 (thiếp mộc nhi). Ý nghĩa là: Timur hoặc Tamerlane (1336-1405), hoàng đế và người chinh phục Mông Cổ.
帖木儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Timur hoặc Tamerlane (1336-1405), hoàng đế và người chinh phục Mông Cổ
Timur or Tamerlane (1336-1405), Mongol emperor and conqueror
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖木儿
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 小王 有点儿 木
- Tiểu Vương hơi đơ.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 他 的 手 有点儿 木
- Tay anh ấy hơi tê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
帖›
木›