Đọc nhanh: 帕马森 (phách mã sâm). Ý nghĩa là: phô mai Parmesan. Ví dụ : - 你能把帕马森干酪递给我吗 Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
帕马森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phô mai Parmesan
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕马森
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
森›
马›