Đọc nhanh: 帕塔亚 (phách tháp á). Ý nghĩa là: Thành phố Pattaya hoặc Phatthaya ở tỉnh Chon Buri, miền đông Thái Lan.
帕塔亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố Pattaya hoặc Phatthaya ở tỉnh Chon Buri, miền đông Thái Lan
Pattaya or Phatthaya city in Chon Buri province of east Thailand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕塔亚
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
塔›
帕›