Đọc nhanh: 帕斯卡 (phách tư ca). Ý nghĩa là: Blaise Pascal (1623-1662), nhà toán học người Pháp, Pascal (tên). Ví dụ : - 她偷了帕斯卡 Cô ấy có Pascal!
帕斯卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Blaise Pascal (1623-1662), nhà toán học người Pháp
Blaise Pascal (1623-1662), French mathematician
✪ 2. Pascal (tên)
Pascal (name)
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕斯卡
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
帕›
斯›