Đọc nhanh: 帐簿 (trướng bạ). Ý nghĩa là: sổ tài khoản.
帐簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ tài khoản
account book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐簿
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 你 点菜 , 我来 付帐
- Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.
- 刚 收到 的 款子 已经 上 帐 了
- khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 你 为 我 做 了 剪贴簿
- Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?
- 你 想要 大家 做 剪贴簿 吗
- Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?
- 你 能 讓 我 看看 你 的 相簿 嗎 ?
- Bạn sẽ cho tôi xem album ảnh của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
簿›