Đọc nhanh: 帐簿科目 (trướng bạ khoa mục). Ý nghĩa là: Hạng mục tài khoản.
帐簿科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐簿科目
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 账本 上 有 许多 科目
- Sổ sách kế toán có rất nhiều khoản mục.
- 数学 是 最难 的 科目
- Toán học là môn khó nhất.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 所有 的 科目 都 很 重要
- Tất cả các môn học đều rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
目›
科›
簿›