Đọc nhanh: 帐面科目 (trướng diện khoa mục). Ý nghĩa là: Hạng mục tài khoản.
帐面科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐面科目
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 凶恶 的 面目
- mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 你 就让 我 看清 你 的 真面目
- Bạn thể hiện màu sắc thực sự của bạn.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 我 喜欢 所有 的 科目
- Tôi thích tất cả các môn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
目›
科›
面›