Đọc nhanh: 帐号设置 (trướng hiệu thiết trí). Ý nghĩa là: thiết lập tài khoản.
帐号设置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết lập tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐号设置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 导演 正在 设置 下 一个 场景
- Đạo diễn đang thiết lập cảnh tiếp theo.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
帐›
置›
设›