帐号 zhànghào
volume volume

Từ hán việt: 【trướng hiệu】

Đọc nhanh: 帐号 (trướng hiệu). Ý nghĩa là: Tài khoản; số tài khoản. Ví dụ : - 把它记在我的信用卡的帐号里。 Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.. - 一旦您为用户创建了一个帐号用户就可以进入安全域中。 Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

Ý Nghĩa của "帐号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帐号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài khoản; số tài khoản

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài de 信用卡 xìnyòngkǎ de 帐号 zhànghào

    - Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐号

  • volume volume

    - 举火 jǔhuǒ wèi hào

    - đốt lửa làm hiệu.

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 不认帐 bùrènzhàng

    - không chịu nhận là thiếu nợ.

  • volume volume

    - 高频 gāopín 信号 xìnhào 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - zài de 信用卡 xìnyòngkǎ de 帐号 zhànghào

    - Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao