Đọc nhanh: 帐号 (trướng hiệu). Ý nghĩa là: Tài khoản; số tài khoản. Ví dụ : - 把它记在我的信用卡的帐号里。 Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.. - 一旦您为用户创建了一个帐号,用户就可以进入安全域中。 Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
帐号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản; số tài khoản
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
帐›