Đọc nhanh: 希腊文 (hi tịch văn). Ý nghĩa là: Văn học hy lạp.
希腊文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học hy lạp
Greek literature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希腊文
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 就 像 古希腊 人用 的 一样
- Như trong Hy Lạp cổ đại?
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
文›
腊›