Đọc nhanh: 帕兰卡 (phách lan ca). Ý nghĩa là: Palanka (tên cá nhân).
帕兰卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Palanka (tên cá nhân)
Palanka (a personal name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕兰卡
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
卡›
帕›