Đọc nhanh: 帕尔瓦蒂 (phách nhĩ ngoã đế). Ý nghĩa là: Parvati (phối ngẫu của Shiva).
帕尔瓦蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parvati (phối ngẫu của Shiva)
Parvati (the consort of Shiva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕尔瓦蒂
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
帕›
瓦›
蒂›