Đọc nhanh: 希罗底 (hi la để). Ý nghĩa là: Herodium (thị trấn trong Kinh thánh Judea).
希罗底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Herodium (thị trấn trong Kinh thánh Judea)
Herodium (town in biblical Judea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希罗底
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
底›
罗›