Đọc nhanh: 希格斯 (hi các tư). Ý nghĩa là: Higgs (tên), Peter Higgs (1929-), nhà vật lý lý thuyết người Anh, một người đề xuất cơ chế Higgs hay boson Higgs để giải thích khối lượng của các hạt cơ bản. Ví dụ : - 证明希格斯一直在找 Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
希格斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Higgs (tên)
Higgs (name)
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
✪ 2. Peter Higgs (1929-), nhà vật lý lý thuyết người Anh, một người đề xuất cơ chế Higgs hay boson Higgs để giải thích khối lượng của các hạt cơ bản
Peter Higgs (1929-), British theoretical physicist, one proposer of the Higgs mechanism or Higgs boson to explain the mass of elementary particles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希格斯
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
斯›
格›