Đọc nhanh: 希格斯机制 (hi các tư cơ chế). Ý nghĩa là: cơ chế Higgs, giải thích khối lượng của các hạt cơ bản trong Mô hình Chuẩn.
希格斯机制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chế Higgs, giải thích khối lượng của các hạt cơ bản trong Mô hình Chuẩn
the Higgs mechanism, explaining the mass of elementary particles in the Standard Model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希格斯机制
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
希›
斯›
机›
格›