Đọc nhanh: 希沃特 (hi ốc đặc). Ý nghĩa là: sievert (Sv), đơn vị thiệt hại bức xạ được sử dụng trong xạ trị.
希沃特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sievert (Sv), đơn vị thiệt hại bức xạ được sử dụng trong xạ trị
sievert (Sv), unit of radiation damage used in radiotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希沃特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
沃›
特›