希望工程 xīwàng gōngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【hi vọng công trình】

Đọc nhanh: 希望工程 (hi vọng công trình). Ý nghĩa là: hành trình hy vọng.

Ý Nghĩa của "希望工程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希望工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành trình hy vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希望工程

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 工作 gōngzuò 顺利 shùnlì

    - Hy vọng công việc của bạn thuận lợi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 将来 jiānglái zhǎo 一个 yígè 待遇 dàiyù hǎo de 工作 gōngzuò

    - Tôi hy vọng trong tương lai sẽ tìm được một công việc đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 本人 běnrén shì 画画 huàhuà de 希望 xīwàng shì yǒu 正式 zhèngshì 工作 gōngzuò 品貌 pǐnmào 端正 duānzhèng . 不良嗜好 bùliángshìhào

    - Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu

  • volume volume

    - 希望 xīwàng zài xīn de 工作 gōngzuò zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ với anh ấy trong công việc mới.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 大家 dàjiā duì 我们 wǒmen de 工作 gōngzuò 提出批评 tíchūpīpíng 使 shǐ 我们 wǒmen 能够 nénggòu 得到 dédào 教益 jiàoyì

    - mong mọi người

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • - 正在 zhèngzài zhǎo 工作 gōngzuò 希望 xīwàng 找到 zhǎodào 一份 yīfèn hǎo 职位 zhíwèi

    - Anh ấy đang tìm việc làm, hy vọng tìm được một vị trí tốt.

  • - 每天 měitiān 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 希望 xīwàng 得到 dédào 晋升 jìnshēng

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao