Đọc nhanh: 帮手头 (bang thủ đầu). Ý nghĩa là: đầu siết ốc.
帮手头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu siết ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮手头
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 他 用 两手支 着 头
- Anh ấy dùng hai tay chống cằm.
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
帮›
手›